ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mùa đông" 1件

ベトナム語 mùa đông
button1
日本語
例文 mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
マイ単語

類語検索結果 "mùa đông" 0件

フレーズ検索結果 "mùa đông" 6件

mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường.
夏なのに冬のように寒いのは異常だ。
Mùa đông tôi thích ăn hạt dẻ nướng.
冬に栗の焼き物を食べるのが好きだ。
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
冬に肌荒れる。
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông.
冬に鍋を食べる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |